Có 1 kết quả:

匿影藏形 nì yǐng cáng xíng ㄋㄧˋ ㄧㄥˇ ㄘㄤˊ ㄒㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to hide from public view
(2) to conceal one's identity
(3) to lay low

Bình luận 0